Có 1 kết quả:
接上 jiē shàng ㄐㄧㄝ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect (a cable etc)
(2) to hook up (a device)
(3) to resume (a conversation)
(4) to set (a bone)
(2) to hook up (a device)
(3) to resume (a conversation)
(4) to set (a bone)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0